Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘雨
Pinyin: gān yǔ
Meanings: Mưa ngọt (mưa đem lại lợi ích cho đất đai, mùa màng), Beneficial rain (rain that brings benefits to the land and crops)., ①对农事特别适时的雨;甘霖。[例]久旱逢甘雨。[据]甘雨时降,万物以嘉。——《尔雅·释天》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 甘, 一
Chinese meaning: ①对农事特别适时的雨;甘霖。[例]久旱逢甘雨。[据]甘雨时降,万物以嘉。——《尔雅·释天》。
Grammar: Danh từ mang hàm ý tích cực, liên quan đến thiên nhiên.
Example: 农民们期盼着一场甘雨。
Example pinyin: nóng mín men qī pàn zhe yì chǎng gān yǔ 。
Tiếng Việt: Những người nông dân đang mong chờ một cơn mưa ngọt ngào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa ngọt (mưa đem lại lợi ích cho đất đai, mùa màng)
Nghĩa phụ
English
Beneficial rain (rain that brings benefits to the land and crops).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对农事特别适时的雨;甘霖。久旱逢甘雨。甘雨时降,万物以嘉。——《尔雅·释天》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!