Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷人
Pinyin: mí rén
Meanings: Quyến rũ, hấp dẫn, mê hoặc., Charming, attractive, enchanting.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 米, 辶, 人
Grammar: Tính từ, thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp hoặc tính cách thu hút người khác.
Example: 她有一个迷人的微笑。
Example pinyin: tā yǒu yí gè mí rén de wēi xiào 。
Tiếng Việt: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyến rũ, hấp dẫn, mê hoặc.
Nghĩa phụ
English
Charming, attractive, enchanting.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!