Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迷离恍惚

Pinyin: mí lí huǎng hū

Meanings: Trạng thái mơ màng, không tỉnh táo hoặc không tập trung., A state of being absent-minded, not fully awake or focused., 迷离凝,不分明;惝恍不真切,不清楚。形容凝而难以分辨清楚。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志三》“惟留二百余金,恰足两月余酒食费,一定迷离惝恍,如梦乍回。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 39

Radicals: 米, 辶, 㐫, 禸, 光, 忄, 忽

Chinese meaning: 迷离凝,不分明;惝恍不真切,不清楚。形容凝而难以分辨清楚。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志三》“惟留二百余金,恰足两月余酒食费,一定迷离惝恍,如梦乍回。”

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần.

Example: 他看起来迷离恍惚,似乎还没从睡梦中完全清醒过来。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái mí lí huǎng hū , sì hū hái méi cóng shuì mèng zhōng wán quán qīng xǐng guò lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông mơ màng, dường như chưa hoàn toàn tỉnh táo sau giấc ngủ.

迷离恍惚
mí lí huǎng hū
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái mơ màng, không tỉnh táo hoặc không tập trung.

A state of being absent-minded, not fully awake or focused.

迷离凝,不分明;惝恍不真切,不清楚。形容凝而难以分辨清楚。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·槐西杂志三》“惟留二百余金,恰足两月余酒食费,一定迷离惝恍,如梦乍回。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迷离恍惚 (mí lí huǎng hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung