Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷瞪
Pinyin: mí dèng
Meanings: Ngơ ngác, ngây người ra vì ngạc nhiên hoặc chưa hiểu rõ., To be stunned or bewildered because of surprise or confusion., ①[方言]心里迷惑。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 米, 辶, 登, 目
Chinese meaning: ①[方言]心里迷惑。
Grammar: Thường diễn tả trạng thái tâm lý ngắn hạn do sự bất ngờ hoặc ngạc nhiên. Động từ này thường đi cùng 表示短暂状态的结构 như “一下子” (tức thì).
Example: 听到这个消息,他一下子迷瞪住了。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā yí xià zǐ mí dèng zhù le 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy đột nhiên ngơ ngác ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngơ ngác, ngây người ra vì ngạc nhiên hoặc chưa hiểu rõ.
Nghĩa phụ
English
To be stunned or bewildered because of surprise or confusion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]心里迷惑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!