Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追溯

Pinyin: zhuī sù

Meanings: Truy tìm về quá khứ, nguồn gốc của sự việc., To trace back to the past or origin of something., ①溯,逆水而行;后引申为追求根源。比喻回首往事、探寻渊源。[例]两国间的友好交往可以追溯到明初。[例]追根溯源。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 辶, 𠂤, 朔, 氵

Chinese meaning: ①溯,逆水而行;后引申为追求根源。比喻回首往事、探寻渊源。[例]两国间的友好交往可以追溯到明初。[例]追根溯源。

Grammar: Đứng trước danh từ (tracing + object), thường gặp trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học.

Example: 历史学家试图追溯这段文明的起源。

Example pinyin: lì shǐ xué jiā shì tú zhuī sù zhè duàn wén míng de qǐ yuán 。

Tiếng Việt: Các nhà sử học cố gắng truy tìm nguồn gốc của nền văn minh này.

追溯
zhuī sù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truy tìm về quá khứ, nguồn gốc của sự việc.

To trace back to the past or origin of something.

溯,逆水而行;后引申为追求根源。比喻回首往事、探寻渊源。两国间的友好交往可以追溯到明初。追根溯源

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追溯 (zhuī sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung