Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退亲

Pinyin: tuì qīn

Meanings: Hủy hôn, hủy bỏ mối quan hệ hôn nhân đã định trước., To cancel an engagement or arranged marriage., ①退婚。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 艮, 辶, 朩, 立

Chinese meaning: ①退婚。

Grammar: Dùng trong bối cảnh gia đình hay truyền thống liên quan đến hôn nhân sắp đặt.

Example: 因为性格不合,他们决定退亲。

Example pinyin: yīn wèi xìng gé bù hé , tā men jué dìng tuì qīn 。

Tiếng Việt: Vì không hợp tính nhau, họ quyết định hủy hôn.

退亲
tuì qīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hủy hôn, hủy bỏ mối quan hệ hôn nhân đã định trước.

To cancel an engagement or arranged marriage.

退婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

退亲 (tuì qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung