Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迷恋

Pinyin: mí liàn

Meanings: Say mê, đắm đuối, yêu thích quá mức một người, sự vật hay hoạt động nào đó., To be infatuated or obsessed with someone, something, or an activity., ①强烈的、通常是极度的爱慕。[例]迷恋理想中的情人。[例]迷恋搓麻。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 米, 辶, 亦, 心

Chinese meaning: ①强烈的、通常是极度的爱慕。[例]迷恋理想中的情人。[例]迷恋搓麻。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng mà chủ ngữ đang say mê. Ví dụ: 对...迷恋 (say mê về cái gì).

Example: 他对音乐非常迷恋。

Example pinyin: tā duì yīn yuè fēi cháng mí liàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất đam mê âm nhạc.

迷恋
mí liàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Say mê, đắm đuối, yêu thích quá mức một người, sự vật hay hoạt động nào đó.

To be infatuated or obsessed with someone, something, or an activity.

强烈的、通常是极度的爱慕。迷恋理想中的情人。迷恋搓麻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...