Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 述评
Pinyin: shù píng
Meanings: Bài viết kết hợp giữa tường thuật và đánh giá, nhận xét về một vấn đề., An article that combines narration with evaluation and commentary on an issue., ①叙述并评论,也指一种夹叙夹议的文字。[例]每周时事述评。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 术, 辶, 平, 讠
Chinese meaning: ①叙述并评论,也指一种夹叙夹议的文字。[例]每周时事述评。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong báo chí hoặc các bài viết chuyên sâu.
Example: 这篇述评详细分析了当前经济形势。
Example pinyin: zhè piān shù píng xiáng xì fēn xī le dāng qián jīng jì xíng shì 。
Tiếng Việt: Bài viết nhận định này phân tích chi tiết tình hình kinh tế hiện tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài viết kết hợp giữa tường thuật và đánh giá, nhận xét về một vấn đề.
Nghĩa phụ
English
An article that combines narration with evaluation and commentary on an issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叙述并评论,也指一种夹叙夹议的文字。每周时事述评
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!