Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追究
Pinyin: zhuī jiū
Meanings: Điều tra, xem xét trách nhiệm của ai đó về một vấn đề., To investigate and determine responsibility for an issue., ①追查已往的事实或过失。[例]追究责任。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 辶, 𠂤, 九, 穴
Chinese meaning: ①追查已往的事实或过失。[例]追究责任。
Grammar: Kết hợp với đối tượng cụ thể, thường dùng trong công việc hoặc pháp luật.
Example: 这件事需要进一步追究责任。
Example pinyin: zhè jiàn shì xū yào jìn yí bù zhuī jiū zé rèn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cần được điều tra thêm để xác định trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều tra, xem xét trách nhiệm của ai đó về một vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To investigate and determine responsibility for an issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追查已往的事实或过失。追究责任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!