Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷梦
Pinyin: mí mèng
Meanings: Giấc mơ mê hoặc, giấc mộng hão huyền., A dreamy or illusory dream., ①不现实的梦想。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 米, 辶, 夕, 林
Chinese meaning: ①不现实的梦想。
Grammar: Dùng như một danh từ chỉ loại giấc mơ thường liên quan đến sự mê hoặc hoặc không thực tế. Có thể là chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 他从迷梦中醒了过来。
Example pinyin: tā cóng mí mèng zhōng xǐng le guò lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy tỉnh dậy từ giấc mơ hão huyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấc mơ mê hoặc, giấc mộng hão huyền.
Nghĩa phụ
English
A dreamy or illusory dream.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不现实的梦想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!