Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退伙

Pinyin: tuì huǒ

Meanings: Rời khỏi nhóm, tổ chức nào đó; đặc biệt là rời khỏi bữa ăn chung., To leave a group or organization; specifically, to leave a communal meal., ①退出集体伙食。*②旧时指退出帮会。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 艮, 辶, 亻, 火

Chinese meaning: ①退出集体伙食。*②旧时指退出帮会。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tập thể.

Example: 因为有急事,他不得不中途退伙。

Example pinyin: yīn wèi yǒu jí shì , tā bù dé bù zhōng tú tuì huǒ 。

Tiếng Việt: Vì có việc gấp, anh ta buộc phải rời bữa ăn giữa chừng.

退伙
tuì huǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời khỏi nhóm, tổ chức nào đó; đặc biệt là rời khỏi bữa ăn chung.

To leave a group or organization; specifically, to leave a communal meal.

退出集体伙食

旧时指退出帮会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

退伙 (tuì huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung