Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷津
Pinyin: mí jīn
Meanings: Nơi hiểm trở, khó tìm đường; cũng có thể ám chỉ những tình huống rắc rối., A difficult-to-navigate place; can also refer to tricky situations., ①找不到渡口,多指使人迷惘的境界。[例]此即迷津也,深有万丈,遥亘千里。——《红楼梦》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 米, 辶, 氵, 聿
Chinese meaning: ①找不到渡口,多指使人迷惘的境界。[例]此即迷津也,深有万丈,遥亘千里。——《红楼梦》。
Grammar: Thường xuất hiện như một cụm từ cố định trong thành ngữ hoặc văn cảnh biểu đạt sự phức tạp, khó khăn trong việc xác định hướng đi hoặc giải pháp.
Example: 他在人生的迷津中迷失了方向。
Example pinyin: tā zài rén shēng de mí jīn zhōng mí shī le fāng xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lạc lối trong mê lộ của cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi hiểm trở, khó tìm đường; cũng có thể ám chỉ những tình huống rắc rối.
Nghĩa phụ
English
A difficult-to-navigate place; can also refer to tricky situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
找不到渡口,多指使人迷惘的境界。此即迷津也,深有万丈,遥亘千里。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!