Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追踪

Pinyin: zhuī zōng

Meanings: Theo dõi dấu vết hoặc hành tung của ai/cái gì., To track or follow the trail of someone/something., 指追逐时尚。[出处]《汉书·扬雄传下》“今夫弦者,高张急徽,追趋逐耆,则坐者不期而附矣;试为之施《咸池》,揄《六茎》,发《萧韶》,咏《九成》,则莫有和也。”颜师古注追趋逐耆,随所趋向爱耆而追逐之也。趋,读趣,耆,读嗜。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 辶, 𠂤, 宗, 𧾷

Chinese meaning: 指追逐时尚。[出处]《汉书·扬雄传下》“今夫弦者,高张急徽,追趋逐耆,则坐者不期而附矣;试为之施《咸池》,揄《六茎》,发《萧韶》,咏《九成》,则莫有和也。”颜师古注追趋逐耆,随所趋向爱耆而追逐之也。趋,读趣,耆,读嗜。”

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các cụm từ như 行踪 (hành tung) hoặc 线索 (dấu vết).

Example: 警察正在追踪嫌疑人的行踪。

Example pinyin: jǐng chá zhèng zài zhuī zōng xián yí rén de xíng zōng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang theo dõi hành tung của nghi phạm.

追踪
zhuī zōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo dõi dấu vết hoặc hành tung của ai/cái gì.

To track or follow the trail of someone/something.

指追逐时尚。[出处]《汉书·扬雄传下》“今夫弦者,高张急徽,追趋逐耆,则坐者不期而附矣;试为之施《咸池》,揄《六茎》,发《萧韶》,咏《九成》,则莫有和也。”颜师古注追趋逐耆,随所趋向爱耆而追逐之也。趋,读趣,耆,读嗜。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追踪 (zhuī zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung