Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追捕

Pinyin: zhuī bǔ

Meanings: Đuổi bắt, săn đuổi ai/cái gì đó, To chase and capture someone or something., ①追踪逮捕。[例]追捕要犯。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 辶, 𠂤, 扌, 甫

Chinese meaning: ①追踪逮捕。[例]追捕要犯。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị truy đuổi (tội phạm, kẻ cắp...).

Example: 警察正在追捕逃犯。

Example pinyin: jǐng chá zhèng zài zhuī bǔ táo fàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang truy bắt tội phạm bỏ trốn.

追捕
zhuī bǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuổi bắt, săn đuổi ai/cái gì đó

To chase and capture someone or something.

追踪逮捕。追捕要犯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追捕 (zhuī bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung