Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迷离
Pinyin: mí lí
Meanings: Mơ hồ, mờ ảo (thường dùng để miêu tả ánh sáng hoặc hình ảnh)., Hazy or indistinct (often used to describe light or images)., ①模糊而难以分辨清楚;迷糊。[例]睡眼迷离。[例]雌兔眼迷离。——《乐府诗集·木兰诗》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 米, 辶, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①模糊而难以分辨清楚;迷糊。[例]睡眼迷离。[例]雌兔眼迷离。——《乐府诗集·木兰诗》。
Grammar: Là tính từ thường dùng trong văn miêu tả, đặc biệt là để nói về vẻ đẹp hoặc trạng thái không rõ ràng. Có thể xuất hiện sau các động từ như 显得 (có vẻ) hoặc 看起来 (trông như).
Example: 月光下的景色显得格外迷离。
Example pinyin: yuè guāng xià de jǐng sè xiǎn de gé wài mí lí 。
Tiếng Việt: Phong cảnh dưới ánh trăng trông thật mờ ảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ hồ, mờ ảo (thường dùng để miêu tả ánh sáng hoặc hình ảnh).
Nghĩa phụ
English
Hazy or indistinct (often used to describe light or images).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
模糊而难以分辨清楚;迷糊。睡眼迷离。雌兔眼迷离。——《乐府诗集·木兰诗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!