Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 述职

Pinyin: shù zhí

Meanings: Báo cáo công việc, nhiệm vụ đã thực hiện (thường là cấp dưới báo cáo với cấp trên)., To report on one’s duties or tasks performed (usually subordinates reporting to superiors)., ①古时诸侯向天子陈述职守。[例]诸侯朝于天子曰述职。述职者,述所职也。——《孟子·梁惠王》。*②派驻外国或外地的官员回来向主管部门汇报工作情况。[例]回国述职。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 术, 辶, 只, 耳

Chinese meaning: ①古时诸侯向天子陈述职守。[例]诸侯朝于天子曰述职。述职者,述所职也。——《孟子·梁惠王》。*②派驻外国或外地的官员回来向主管部门汇报工作情况。[例]回国述职。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong môi trường công việc hoặc tổ chức chính trị-xã hội.

Example: 经理要求员工每季度述职一次。

Example pinyin: jīng lǐ yāo qiú yuán gōng měi jì dù shù zhí yí cì 。

Tiếng Việt: Giám đốc yêu cầu nhân viên mỗi quý phải báo cáo công việc một lần.

述职
shù zhí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo công việc, nhiệm vụ đã thực hiện (thường là cấp dưới báo cáo với cấp trên).

To report on one’s duties or tasks performed (usually subordinates reporting to superiors).

古时诸侯向天子陈述职守。诸侯朝于天子曰述职。述职者,述所职也。——《孟子·梁惠王》

派驻外国或外地的官员回来向主管部门汇报工作情况。回国述职

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

述职 (shù zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung