Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追根问底
Pinyin: zhuī gēn wèn dǐ
Meanings: Hỏi cho ra lẽ, tra hỏi đến cùng để hiểu rõ sự thật., To question thoroughly to get to the bottom of something., 追究底细。同追根究底”。[出处]康濯《春种秋收·三面宝镜》“至于后来那水车问题,他也实在说的毫无漏洞,但老来旺一伙竟非要拧住他追根问底!”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 辶, 𠂤, 木, 艮, 口, 门, 广, 氐
Chinese meaning: 追究底细。同追根究底”。[出处]康濯《春种秋收·三面宝镜》“至于后来那水车问题,他也实在说的毫无漏洞,但老来旺一伙竟非要拧住他追根问底!”
Grammar: Dùng trong các tình huống đòi hỏi sự kiên nhẫn và tinh thần điều tra cao. Có thể đứng độc lập hoặc bổ sung thêm đối tượng.
Example: 他对这个问题追根问底,直到完全明白为止。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí zhuī gēn wèn dǐ , zhí dào wán quán míng bái wéi zhǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tra hỏi về vấn đề này đến cùng, cho đến khi hoàn toàn hiểu rõ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi cho ra lẽ, tra hỏi đến cùng để hiểu rõ sự thật.
Nghĩa phụ
English
To question thoroughly to get to the bottom of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追究底细。同追根究底”。[出处]康濯《春种秋收·三面宝镜》“至于后来那水车问题,他也实在说的毫无漏洞,但老来旺一伙竟非要拧住他追根问底!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế