Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夹杂
Pinyin: jiā zá
Meanings: Pha trộn, lẫn lộn một thứ gì đó vào một hỗn hợp khác., To mix or blend one thing into another mixture., ①混杂;搀杂。[例]正式英语的一个奇特的类型,它夹杂着突然出现的口语体。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丷, 夫, 九, 朩
Chinese meaning: ①混杂;搀杂。[例]正式英语的一个奇特的类型,它夹杂着突然出现的口语体。
Grammar: Động từ thường dùng trong các tình huống thiên nhiên hoặc môi trường.
Example: 空气中夹杂着泥土的味道。
Example pinyin: kōng qì zhōng jiā zá zhe ní tǔ de wèi dào 。
Tiếng Việt: Trong không khí có mùi đất pha lẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pha trộn, lẫn lộn một thứ gì đó vào một hỗn hợp khác.
Nghĩa phụ
English
To mix or blend one thing into another mixture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混杂;搀杂。正式英语的一个奇特的类型,它夹杂着突然出现的口语体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!