Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头领

Pinyin: tóu lǐng

Meanings: Người đứng đầu, thủ lĩnh, Leader; chief., ①为首的人(多见于早期白话)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 头, 令, 页

Chinese meaning: ①为首的人(多见于早期白话)。

Grammar: Dùng để chỉ người lãnh đạo một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng nào đó.

Example: 他是部落的头领。

Example pinyin: tā shì bù luò de tóu lǐng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là thủ lĩnh của bộ tộc.

头领
tóu lǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đứng đầu, thủ lĩnh

Leader; chief.

为首的人(多见于早期白话)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

头领 (tóu lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung