Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失水
Pinyin: shī shuǐ
Meanings: Mất nước, khô cạn, To lose water, to dry out, ①失去水分;脱水。[例]认为是由于土壤,特别是粘土因失水硬结而发生的预凝结作用所造成的。*②离开水。[例]神龙失水(比喻皇帝失势)。*③缺少水。[例]病人因严重失水而休克。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丿, 夫, ㇇, 乀, 亅
Chinese meaning: ①失去水分;脱水。[例]认为是由于土壤,特别是粘土因失水硬结而发生的预凝结作用所造成的。*②离开水。[例]神龙失水(比喻皇帝失势)。*③缺少水。[例]病人因严重失水而休克。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả quá trình mất nước trong tự nhiên hoặc cơ thể.
Example: 植物因为干旱而失水。
Example pinyin: zhí wù yīn wèi gān hàn ér shī shuǐ 。
Tiếng Việt: Cây cối vì hạn hán mà mất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất nước, khô cạn
Nghĩa phụ
English
To lose water, to dry out
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失去水分;脱水。认为是由于土壤,特别是粘土因失水硬结而发生的预凝结作用所造成的
离开水。神龙失水(比喻皇帝失势)
缺少水。病人因严重失水而休克
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!