Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夯具

Pinyin: hāng jù

Meanings: Dụng cụ đầm đất, công cụ xây dựng để nén chặt đất đá., Earth ramming tool, construction equipment used to compact soil and rocks., ①用来打夯的工具。*②用动力推动某些东西(如石块、垃圾、泥土)的工具。*③捣固混凝土的工具。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 大, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①用来打夯的工具。*②用动力推动某些东西(如石块、垃圾、泥土)的工具。*③捣固混凝土的工具。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến xây dựng hoặc kỹ thuật.

Example: 他们使用了各种夯具来压实地面。

Example pinyin: tā men shǐ yòng le gè zhǒng hāng jù lái yā shí dì miàn 。

Tiếng Việt: Họ đã sử dụng nhiều loại dụng cụ đầm để nén chặt mặt đất.

夯具
hāng jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ đầm đất, công cụ xây dựng để nén chặt đất đá.

Earth ramming tool, construction equipment used to compact soil and rocks.

用来打夯的工具

用动力推动某些东西(如石块、垃圾、泥土)的工具

捣固混凝土的工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夯具 (hāng jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung