Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失灵

Pinyin: shī líng

Meanings: Hỏng, không hoạt động, To malfunction, to fail, ①变得不灵敏或完全不起应有的作用。[例]开关失灵了。*②指挥失灵。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丿, 夫, 彐, 火

Chinese meaning: ①变得不灵敏或完全不起应有的作用。[例]开关失灵了。*②指挥失灵。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để mô tả thiết bị hoặc công cụ ngừng hoạt động bình thường.

Example: 我的手机突然失灵了。

Example pinyin: wǒ de shǒu jī tū rán shī líng le 。

Tiếng Việt: Điện thoại của tôi đột nhiên hỏng rồi.

失灵
shī líng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏng, không hoạt động

To malfunction, to fail

变得不灵敏或完全不起应有的作用。开关失灵了

指挥失灵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...