Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头儿

Pinyin: tóu er

Meanings: Người đứng đầu, thủ lĩnh, trưởng nhóm., Leader, head, or chief of a group., ①负责人。[例]他是我们的头儿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 头, 丿, 乚

Chinese meaning: ①负责人。[例]他是我们的头儿。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường dùng trong văn nói để chỉ người có quyền lực hoặc địa vị cao trong một nhóm.

Example: 他是我们的头儿。

Example pinyin: tā shì wǒ men de tóu er 。

Tiếng Việt: Anh ấy là thủ lĩnh của chúng tôi.

头儿
tóu er
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đứng đầu, thủ lĩnh, trưởng nhóm.

Leader, head, or chief of a group.

负责人。他是我们的头儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...