Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夯歌

Pinyin: hāng gē

Meanings: Bài hát lao động truyền thống thường được hát trong lúc làm việc nặng như đầm đất., Traditional work song often sung while doing heavy labor such as earth ramming., ①打夯时一人领唱、众人和唱的歌。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 力, 大, 哥, 欠

Chinese meaning: ①打夯时一人领唱、众人和唱的歌。

Grammar: Danh từ chỉ loại bài hát, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa lao động truyền thống.

Example: 工人们一边干活一边唱着夯歌。

Example pinyin: gōng rén men yì biān gàn huó yì biān chàng zhe hāng gē 。

Tiếng Việt: Công nhân vừa làm việc vừa hát bài hát lao động.

夯歌
hāng gē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài hát lao động truyền thống thường được hát trong lúc làm việc nặng như đầm đất.

Traditional work song often sung while doing heavy labor such as earth ramming.

打夯时一人领唱、众人和唱的歌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...