Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失声

Pinyin: shī shēng

Meanings: Mất giọng, không thể nói được hoặc khóc oà lên bất ngờ, To lose one's voice, being unable to speak or bursting into tears suddenly., ①下意识地叫喊。[例]失声惊叹。*②放声痛哭。[例]他闻讯失声痛哭。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丿, 夫, 士

Chinese meaning: ①下意识地叫喊。[例]失声惊叹。*②放声痛哭。[例]他闻讯失声痛哭。

Grammar: Cụm động từ có thể kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ cảm xúc mạnh.

Example: 听到噩耗,她失声痛哭。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā shī shēng tòng kū 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, cô ấy đã khóc oà lên.

失声
shī shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất giọng, không thể nói được hoặc khóc oà lên bất ngờ

To lose one's voice, being unable to speak or bursting into tears suddenly.

下意识地叫喊。失声惊叹

放声痛哭。他闻讯失声痛哭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失声 (shī shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung