Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舟车
Pinyin: zhōu chē
Meanings: Chỉ các phương tiện di chuyển đường thủy và đường bộ., Refers to transportation by water and land., ①交通船只和车辆。[例]舟车之利。*②长途旅行或旅途。[例]舟车劳顿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 舟, 车
Chinese meaning: ①交通船只和车辆。[例]舟车之利。*②长途旅行或旅途。[例]舟车劳顿。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 古代旅行主要依靠舟车。
Example pinyin: gǔ dài lǚ xíng zhǔ yào yī kào zhōu chē 。
Tiếng Việt: Du lịch thời xưa chủ yếu dựa vào các phương tiện như thuyền và xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ các phương tiện di chuyển đường thủy và đường bộ.
Nghĩa phụ
English
Refers to transportation by water and land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交通船只和车辆。舟车之利
长途旅行或旅途。舟车劳顿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!