Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 臺
Pinyin: tái
Meanings: Bục, đài (như sân khấu, bàn thờ), Platform, stage, altar, ①①臺*⑤。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 吉, 至
Chinese meaning: ①①臺*⑤。
Grammar: Có thể thay thế bằng chữ 碉 trong tiếng Trung giản thể; vẫn phổ biến trong một số thành ngữ hoặc địa danh.
Example: 他站在高高的臺上演讲。
Example pinyin: tā zhàn zài gāo gāo de tái shàng yǎn jiǎng 。
Tiếng Việt: Ông ấy đứng trên bục cao để phát biểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bục, đài (như sân khấu, bàn thờ)
Nghĩa phụ
English
Platform, stage, altar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!