Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舒畅

Pinyin: shū chàng

Meanings: Thoải mái, vui vẻ, không bị áp lực hay buồn phiền, Feeling relaxed and happy, without pressure or sadness., ①舒畅安适。[例]心情舒畅。[例]我们聚精会神地听下去,思想逐渐开朗,心情也随之舒畅起来。——《遵义会议放光芒》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 予, 舍, 申

Chinese meaning: ①舒畅安适。[例]心情舒畅。[例]我们聚精会神地听下去,思想逐渐开朗,心情也随之舒畅起来。——《遵义会议放光芒》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể được dùng như một vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 心情舒畅的时候,工作会更有效率。

Example pinyin: xīn qíng shū chàng de shí hòu , gōng zuò huì gèng yǒu xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Khi tâm trạng thoải mái, công việc sẽ hiệu quả hơn.

舒畅
shū chàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoải mái, vui vẻ, không bị áp lực hay buồn phiền

Feeling relaxed and happy, without pressure or sadness.

舒畅安适。心情舒畅。我们聚精会神地听下去,思想逐渐开朗,心情也随之舒畅起来。——《遵义会议放光芒》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舒畅 (shū chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung