Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 航向

Pinyin: háng xiàng

Meanings: Hướng đi của tàu, máy bay hoặc phương tiện di chuyển; có thể hiểu là mục tiêu hoặc kế hoạch trong cuộc sống., The direction of a ship or aircraft; can also mean goals or plans in life., ①船舷。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亢, 舟, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: ①船舷。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng cả trong thực tế hàng hải lẫn nghĩa bóng.

Example: 船长调整了航向以避开风暴。

Example pinyin: chuán cháng diào zhěng le háng xiàng yǐ bì kāi fēng bào 。

Tiếng Việt: Thuyền trưởng điều chỉnh hướng đi để tránh bão.

航向
háng xiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng đi của tàu, máy bay hoặc phương tiện di chuyển; có thể hiểu là mục tiêu hoặc kế hoạch trong cuộc sống.

The direction of a ship or aircraft; can also mean goals or plans in life.

船舷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...