Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舞会

Pinyin: wǔ huì

Meanings: Buổi khiêu vũ, dạ hội, Dance party, ball, ①跳交谊舞等的集会。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 云, 人

Chinese meaning: ①跳交谊舞等的集会。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 参加 (tham gia) hay 举办 (tổ chức).

Example: 她盛装出席了昨晚的舞会。

Example pinyin: tā shèng zhuāng chū xí le zuó wǎn de wǔ huì 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã mặc trang phục đẹp để tham dự buổi dạ hội tối qua.

舞会
wǔ huì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi khiêu vũ, dạ hội

Dance party, ball

跳交谊舞等的集会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舞会 (wǔ huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung