Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 航海

Pinyin: háng hǎi

Meanings: Đi biển, hoạt động di chuyển hoặc làm việc trên biển bằng tàu thuyền., Maritime navigation or activities involving ships at sea., ①为引导和协助舰船航行而设置的标志,有发光航标(如灯塔、灯桩、灯船)、不发光航标(如浮标、立标)、无线电航标和音响航标等。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亢, 舟, 每, 氵

Chinese meaning: ①为引导和协助舰船航行而设置的标志,有发光航标(如灯塔、灯桩、灯船)、不发光航标(如浮标、立标)、无线电航标和音响航标等。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy văn cảnh.

Example: 他梦想成为一名航海家。

Example pinyin: tā mèng xiǎng chéng wéi yì míng háng hǎi jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy mơ ước trở thành một nhà hàng hải.

航海
háng hǎi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi biển, hoạt động di chuyển hoặc làm việc trên biển bằng tàu thuyền.

Maritime navigation or activities involving ships at sea.

为引导和协助舰船航行而设置的标志,有发光航标(如灯塔、灯桩、灯船)、不发光航标(如浮标、立标)、无线电航标和音响航标等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

航海 (háng hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung