Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舰炮

Pinyin: jiàn pào

Meanings: Pháo trên tàu chiến, Naval gun, ①设在军舰首部或尾部用于袭击敌方的火炮。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 舟, 见, 包, 火

Chinese meaning: ①设在军舰首部或尾部用于袭击敌方的火炮。

Example: 这艘战舰装备了强大的舰炮。

Example pinyin: zhè sōu zhàn jiàn zhuāng bèi le qiáng dà de jiàn pào 。

Tiếng Việt: Chiến hạm này được trang bị pháo hạm mạnh mẽ.

舰炮
jiàn pào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo trên tàu chiến

Naval gun

设在军舰首部或尾部用于袭击敌方的火炮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...