Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 航次
Pinyin: háng cì
Meanings: Mỗi chuyến đi của tàu hoặc máy bay., Each voyage or flight of a ship or airplane., ①在太阳系范围内作行星际的飞行称为航天,而把在太阳系范围外的恒星际的飞行称为航宇。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亢, 舟, 冫, 欠
Chinese meaning: ①在太阳系范围内作行星际的飞行称为航天,而把在太阳系范围外的恒星际的飞行称为航宇。
Grammar: Danh từ ghép, dùng trong ngành vận tải đường thủy hoặc hàng không.
Example: 这艘邮轮每周都有固定的航次。
Example pinyin: zhè sōu yóu lún měi zhōu dōu yǒu gù dìng de háng cì 。
Tiếng Việt: Tàu du lịch này mỗi tuần đều có chuyến đi cố định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi chuyến đi của tàu hoặc máy bay.
Nghĩa phụ
English
Each voyage or flight of a ship or airplane.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在太阳系范围内作行星际的飞行称为航天,而把在太阳系范围外的恒星际的飞行称为航宇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!