Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 航标
Pinyin: háng biāo
Meanings: Dấu hiệu dẫn đường cho tàu thuyền, như phao đèn hoặc cột báo hiệu., Navigational aids for ships, such as buoys or signal poles., ①飞机或船舶的航行方向,通常用航线和基准线在水平面中组成的角度来表示,该角度从基准线按顺时针方向转动来计量。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亢, 舟, 木, 示
Chinese meaning: ①飞机或船舶的航行方向,通常用航线和基准线在水平面中组成的角度来表示,该角度从基准线按顺时针方向转动来计量。
Grammar: Danh từ ghép, chuyên ngành hàng hải.
Example: 夜晚航行时,航标非常重要。
Example pinyin: yè wǎn háng xíng shí , háng biāo fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Khi đi biển ban đêm, dấu hiệu dẫn đường rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu hiệu dẫn đường cho tàu thuyền, như phao đèn hoặc cột báo hiệu.
Nghĩa phụ
English
Navigational aids for ships, such as buoys or signal poles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞机或船舶的航行方向,通常用航线和基准线在水平面中组成的角度来表示,该角度从基准线按顺时针方向转动来计量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!