Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舞动
Pinyin: wǔ dòng
Meanings: Uốn lượn, múa may, To undulate, to dance, ①其内涵包括各种姿态和节奏的挥舞、摇摆、顿蹴、跳跃、旋转……,常泛指正在跳舞时的状态。*②指上肢的舞蹈动作或手持道具的动作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 卌, 舛, 𠂉, 云, 力
Chinese meaning: ①其内涵包括各种姿态和节奏的挥舞、摇摆、顿蹴、跳跃、旋转……,常泛指正在跳舞时的状态。*②指上肢的舞蹈动作或手持道具的动作。
Grammar: Là động từ ghép, có thể bổ nghĩa bằng trạng từ như 尽情地 (tận tình) hoặc 轻轻地 (nhẹ nhàng).
Example: 她在舞台上尽情地舞动。
Example pinyin: tā zài wǔ tái shàng jìn qíng dì wǔ dòng 。
Tiếng Việt: Cô ấy uốn lượn đầy tự do trên sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uốn lượn, múa may
Nghĩa phụ
English
To undulate, to dance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
其内涵包括各种姿态和节奏的挥舞、摇摆、顿蹴、跳跃、旋转……,常泛指正在跳舞时的状态
指上肢的舞蹈动作或手持道具的动作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!