Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舟车劳顿

Pinyin: zhōu chē láo dùn

Meanings: Mệt mỏi vì di chuyển nhiều bằng tàu thuyền và xe cộ., Fatigue from traveling long distances by boats and vehicles., 舟车船与车,泛指一切水陆交通工具。劳顿劳累疲倦。形容旅途疲劳困顿。[出处]钱钟书《围城》第二章“那两位记者都说‘今天方博士舟车劳顿,明天早晨到府聆教。’”[例]等回到保定,因为~,公事又多,曾国藩的眼疾,越发重了,而岁尾年头,不如意的事,纷至沓来。——高阳《慈禧全传》第二部二七。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 舟, 车, 力, 屯, 页

Chinese meaning: 舟车船与车,泛指一切水陆交通工具。劳顿劳累疲倦。形容旅途疲劳困顿。[出处]钱钟书《围城》第二章“那两位记者都说‘今天方博士舟车劳顿,明天早晨到府聆教。’”[例]等回到保定,因为~,公事又多,曾国藩的眼疾,越发重了,而岁尾年头,不如意的事,纷至沓来。——高阳《慈禧全传》第二部二七。

Grammar: Cụm từ miêu tả trạng thái, thường đứng sau chủ ngữ.

Example: 经过几天的舟车劳顿,他终于到了目的地。

Example pinyin: jīng guò jǐ tiān de zhōu chē láo dùn , tā zhōng yú dào le mù dì dì 。

Tiếng Việt: Sau vài ngày mệt mỏi vì đi lại, cuối cùng anh ấy đã đến nơi.

舟车劳顿
zhōu chē láo dùn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệt mỏi vì di chuyển nhiều bằng tàu thuyền và xe cộ.

Fatigue from traveling long distances by boats and vehicles.

舟车船与车,泛指一切水陆交通工具。劳顿劳累疲倦。形容旅途疲劳困顿。[出处]钱钟书《围城》第二章“那两位记者都说‘今天方博士舟车劳顿,明天早晨到府聆教。’”[例]等回到保定,因为~,公事又多,曾国藩的眼疾,越发重了,而岁尾年头,不如意的事,纷至沓来。——高阳《慈禧全传》第二部二七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舟车劳顿 (zhōu chē láo dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung