Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 致意

Pinyin: zhì yì

Meanings: Gửi lời chào, nhắn gửi tình cảm/thông điệp, To send regards, greetings, or a message, ①向人表达真实的心意。[例]拘于俗之众,不足与致意。*②表示问候之意。[例]他向主席致意后开始了他的演说。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 攵, 至, 心, 音

Chinese meaning: ①向人表达真实的心意。[例]拘于俗之众,不足与致意。*②表示问候之意。[例]他向主席致意后开始了他的演说。

Grammar: Thường đi cùng với giới từ 向 khi muốn nêu rõ đối tượng nhận thông điệp.

Example: 请代我向你的家人致意。

Example pinyin: qǐng dài wǒ xiàng nǐ de jiā rén zhì yì 。

Tiếng Việt: Xin gửi lời chào đến gia đình bạn.

致意
zhì yì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi lời chào, nhắn gửi tình cảm/thông điệp

To send regards, greetings, or a message

向人表达真实的心意。拘于俗之众,不足与致意

表示问候之意。他向主席致意后开始了他的演说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

致意 (zhì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung