Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舒缓
Pinyin: shū huǎn
Meanings: Làm dịu lại, làm chậm lại (cảm xúc hoặc hành động); yên bình, êm đềm, To soothe or slow down (emotions or actions); peaceful and calm., ①平缓。[例]节拍舒缓的歌声。*②从容和缓。[例]语调舒缓。*③懈怠。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 予, 舍, 爰, 纟
Chinese meaning: ①平缓。[例]节拍舒缓的歌声。*②从容和缓。[例]语调舒缓。*③懈怠。
Grammar: Vừa là tính từ vừa là động từ, linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 音乐可以帮助我们舒缓压力。
Example pinyin: yīn yuè kě yǐ bāng zhù wǒ men shū huǎn yā lì 。
Tiếng Việt: Âm nhạc có thể giúp chúng ta giảm bớt căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm dịu lại, làm chậm lại (cảm xúc hoặc hành động); yên bình, êm đềm
Nghĩa phụ
English
To soothe or slow down (emotions or actions); peaceful and calm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平缓。节拍舒缓的歌声
从容和缓。语调舒缓
懈怠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!