Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舱口
Pinyin: cāng kǒu
Meanings: Lỗ thông khoang (trên tàu), Hatchway, ①能垂直进入船舱的门或格子盖。[例]供出入舱室或贮藏室的船舱开口,特指船舶甲板之间的通道口。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 仓, 舟, 口
Chinese meaning: ①能垂直进入船舱的门或格子盖。[例]供出入舱室或贮藏室的船舱开口,特指船舶甲板之间的通道口。
Example: 货物从舱口运进船内。
Example pinyin: huò wù cóng cāng kǒu yùn jìn chuán nèi 。
Tiếng Việt: Hàng hóa được chuyển vào tàu qua lỗ thông khoang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ thông khoang (trên tàu)
Nghĩa phụ
English
Hatchway
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能垂直进入船舱的门或格子盖。供出入舱室或贮藏室的船舱开口,特指船舶甲板之间的通道口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!