Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法理

Pinyin: fǎ lǐ

Meanings: Lý lẽ và nguyên tắc của pháp luật., Legal principles and rationale., ①法律的理论依据。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 去, 氵, 王, 里

Chinese meaning: ①法律的理论依据。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến luật pháp hoặc tranh luận pháp lý.

Example: 从法理上看,这个判决是合理的。

Example pinyin: cóng fǎ lǐ shàng kàn , zhè ge pàn jué shì hé lǐ de 。

Tiếng Việt: Về mặt pháp lý, bản án này là hợp lý.

法理
fǎ lǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý lẽ và nguyên tắc của pháp luật.

Legal principles and rationale.

法律的理论依据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法理 (fǎ lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung