Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法术
Pinyin: fǎ shù
Meanings: Phép thuật, thường dùng để chỉ các kỹ năng huyền bí hoặc ma thuật., Magic, occult skills or sorcery., ①泛指方术之士所采用的画符、念咒等迷信手段。亦指神仙和道人呼风唤雨、驱邪除病等手段。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 去, 氵, 丶, 木
Chinese meaning: ①泛指方术之士所采用的画符、念咒等迷信手段。亦指神仙和道人呼风唤雨、驱邪除病等手段。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 道士施法术驱邪。
Example pinyin: dào shì shī fǎ shù qū xié 。
Tiếng Việt: Đạo sĩ sử dụng phép thuật để trừ tà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phép thuật, thường dùng để chỉ các kỹ năng huyền bí hoặc ma thuật.
Nghĩa phụ
English
Magic, occult skills or sorcery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指方术之士所采用的画符、念咒等迷信手段。亦指神仙和道人呼风唤雨、驱邪除病等手段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!