Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法币
Pinyin: fǎ bì
Meanings: Tiền pháp định (đồng tiền được phát hành và công nhận bởi nhà nước)., Legal tender (currency issued and recognized by the state)., ①1935年以后,国民党政府发行的纸币,1948年为金圆券所代替。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 去, 氵, 丿, 巾
Chinese meaning: ①1935年以后,国民党政府发行的纸币,1948年为金圆券所代替。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các văn cảnh lịch sử hoặc kinh tế.
Example: 这种货币是当时的法币。
Example pinyin: zhè zhǒng huò bì shì dāng shí de fǎ bì 。
Tiếng Việt: Loại tiền tệ này từng là tiền pháp định thời đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền pháp định (đồng tiền được phát hành và công nhận bởi nhà nước).
Nghĩa phụ
English
Legal tender (currency issued and recognized by the state).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1935年以后,国民党政府发行的纸币,1948年为金圆券所代替
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!