Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泥滑

Pinyin: ní huá

Meanings: Trơn trượt vì bùn., Slippery due to mud., ①泥泞而滑。[例]道路泥滑难走。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 尼, 氵, 骨

Chinese meaning: ①泥泞而滑。[例]道路泥滑难走。

Grammar: Tính từ, thường mô tả bề mặt dễ trượt ngã.

Example: 地面泥滑,走路要小心。

Example pinyin: dì miàn ní huá , zǒu lù yào xiǎo xīn 。

Tiếng Việt: Mặt đất trơn trượt vì bùn, đi lại phải cẩn thận.

泥滑
ní huá
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trơn trượt vì bùn.

Slippery due to mud.

泥泞而滑。道路泥滑难走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泥滑 (ní huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung