Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法度

Pinyin: fǎ dù

Meanings: Luật pháp, quy định; chuẩn mực hành xử đúng đắn., Laws, regulations; proper standards of conduct., ①法律制度。*②规矩,行为的准则。[例]议法度而修之于朝廷。——宋·王安石《答司马谏议书》。[例]商君佐之,内立法度,务耕织。——汉·贾谊《过秦论》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 去, 氵, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①法律制度。*②规矩,行为的准则。[例]议法度而修之于朝廷。——宋·王安石《答司马谏议书》。[例]商君佐之,内立法度,务耕织。——汉·贾谊《过秦论》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu mang sắc thái trang trọng.

Example: 他做事一向遵守法度。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng zūn shǒu fǎ dù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tuân thủ luật pháp khi làm việc.

法度
fǎ dù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật pháp, quy định; chuẩn mực hành xử đúng đắn.

Laws, regulations; proper standards of conduct.

法律制度

规矩,行为的准则。议法度而修之于朝廷。——宋·王安石《答司马谏议书》。商君佐之,内立法度,务耕织。——汉·贾谊《过秦论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法度 (fǎ dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung