Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泛称
Pinyin: fàn chēng
Meanings: Cách gọi chung cho nhiều đối tượng hoặc sự việc mà không chỉ rõ chi tiết., A general term used to refer to multiple objects or events without specifying details., ①一般性的称呼。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 乏, 氵, 尔, 禾
Chinese meaning: ①一般性的称呼。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, đứng trước danh từ khác để làm sáng tỏ rằng đó là một thuật ngữ không cụ thể.
Example: 这个词语只是个泛称。
Example pinyin: zhè ge cí yǔ zhǐ shì gè fàn chēng 。
Tiếng Việt: Từ này chỉ là một cách gọi chung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách gọi chung cho nhiều đối tượng hoặc sự việc mà không chỉ rõ chi tiết.
Nghĩa phụ
English
A general term used to refer to multiple objects or events without specifying details.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般性的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!