Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法定
Pinyin: fǎ dìng
Meanings: Theo pháp luật, được quy định bởi pháp luật, Legal, prescribed by law, ①法律明文规定可行或不可行之事。[例]法定所有者。*②有权持有的;根据正当要求而拥有的。[例]法定的股份。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 去, 氵, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①法律明文规定可行或不可行之事。[例]法定所有者。*②有权持有的;根据正当要求而拥有的。[例]法定的股份。
Grammar: Tính từ dùng để nhấn mạnh điều gì đó được quy định rõ ràng trong luật pháp.
Example: 这是法律规定的责任。
Example pinyin: zhè shì fǎ lǜ guī dìng de zé rèn 。
Tiếng Việt: Đây là trách nhiệm được quy định bởi pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo pháp luật, được quy định bởi pháp luật
Nghĩa phụ
English
Legal, prescribed by law
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法律明文规定可行或不可行之事。法定所有者
有权持有的;根据正当要求而拥有的。法定的股份
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!