Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泛爱
Pinyin: fàn ài
Meanings: Tình yêu rộng lớn, phổ quát dành cho tất cả mọi người., Universal love or affection for everyone., ①博爱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 乏, 氵, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①博爱。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh mang ý nghĩa cao thượng, nói về tình cảm nhân ái.
Example: 他有着一颗泛爱的心。
Example pinyin: tā yǒu zhe yì kē fàn ài de xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một trái tim đầy tình yêu thương dành cho mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình yêu rộng lớn, phổ quát dành cho tất cả mọi người.
Nghĩa phụ
English
Universal love or affection for everyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
博爱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!