Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法律顾问
Pinyin: fǎ lǜ gù wèn
Meanings: Cố vấn pháp luật, người chuyên cung cấp ý kiến pháp lý., Legal advisor, someone who provides legal advice., ①被指定或聘请在法律问题上为特定诉讼委托人、政府官员或公共团体提供建议或充当代表的律师。[例]对有关法人、社团(包括公司、企业)的法律所涉及的案件有专门研究的律师:法人、社团法律顾问。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 去, 氵, 彳, 聿, 厄, 页, 口, 门
Chinese meaning: ①被指定或聘请在法律问题上为特定诉讼委托人、政府官员或公共团体提供建议或充当代表的律师。[例]对有关法人、社团(包括公司、企业)的法律所涉及的案件有专门研究的律师:法人、社团法律顾问。
Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu văn trang trọng.
Example: 公司聘请了一位法律顾问。
Example pinyin: gōng sī pìn qǐng le yí wèi fǎ lǜ gù wèn 。
Tiếng Việt: Công ty đã thuê một cố vấn pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố vấn pháp luật, người chuyên cung cấp ý kiến pháp lý.
Nghĩa phụ
English
Legal advisor, someone who provides legal advice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法人、社团法律顾问
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế