Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法学
Pinyin: fǎ xué
Meanings: Khoa học pháp luật, Jurisprudence, ①研究法律的科学。[例]法学会。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 去, 氵, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①研究法律的科学。[例]法学会。
Grammar: Danh từ chỉ ngành học chuyên nghiên cứu về luật pháp.
Example: 他对法学很有研究。
Example pinyin: tā duì fǎ xué hěn yǒu yán jiū 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất am hiểu về khoa học pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa học pháp luật
Nghĩa phụ
English
Jurisprudence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究法律的科学。法学会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!