Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法案

Pinyin: fǎ àn

Meanings: Dự luật, văn bản pháp luật chưa được thông qua., Bill, a proposed law not yet passed., ①提请立法机关审查通过颁布的法律草案;一种建议性的或规划性的法律。[例]一个新法案已提交国会。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 去, 氵, 安, 木

Chinese meaning: ①提请立法机关审查通过颁布的法律草案;一种建议性的或规划性的法律。[例]一个新法案已提交国会。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu văn trang trọng.

Example: 国会正在审议一项新的法案。

Example pinyin: guó huì zhèng zài shěn yì yí xiàng xīn de fǎ àn 。

Tiếng Việt: Quốc hội đang xem xét một dự luật mới.

法案
fǎ àn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dự luật, văn bản pháp luật chưa được thông qua.

Bill, a proposed law not yet passed.

提请立法机关审查通过颁布的法律草案;一种建议性的或规划性的法律。一个新法案已提交国会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...